Có 2 kết quả:
北国 běi guó ㄅㄟˇ ㄍㄨㄛˊ • 北國 běi guó ㄅㄟˇ ㄍㄨㄛˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) the northern part of the country
(2) the North
(2) the North
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) the northern part of the country
(2) the North
(2) the North
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0