Có 2 kết quả:

北国 běi guó ㄅㄟˇ ㄍㄨㄛˊ北國 běi guó ㄅㄟˇ ㄍㄨㄛˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) the northern part of the country
(2) the North

Bình luận 0